Có 2 kết quả:

熟习 shú xí ㄕㄨˊ ㄒㄧˊ熟習 shú xí ㄕㄨˊ ㄒㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to understand profoundly
(2) well-versed
(3) skillful
(4) practiced
(5) to have the knack

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to understand profoundly
(2) well-versed
(3) skillful
(4) practiced
(5) to have the knack

Bình luận 0